ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5
TRƯỜNG MẦM NON 2B
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do- Hạnh phúc
|
Số: /TB-MN2B Quận 5, ngày 01 tháng 6 năm 2019
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON
NĂM HỌC 2018 – 2019
Stt
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
07
|
1.9 m2/trẻ
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
07
|
1.9 m2/trẻ
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
866 m2
|
4.16 m2/trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
512 m2
|
2.46 m2/trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
45 m2
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
45 m2
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
18 m2
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
190 m2
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
41 m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
07 bộ
|
1 bộ/lớp
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
- 07 máy vi tính
- 01 máy in
- 02 máy ảnh kỹ thuật số
- 01 máy chiếu
- 01 bảng dạy tương tác
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
07 cái
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
02 cái
|
|
3
|
Máy phô tô
|
01 cái
|
|
5
|
Catsset
|
07 cái
|
|
6
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
07 cái
|
|
7
|
Thiết bị khác
|
01
|
|
8
|
Đồ chơi ngoài trời
|
07 bộ
|
|
9
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
250 bộ
|
|
10
|
Máy giặt
|
02 cái
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
02
|
02
|
|
0.15 m2/trẻ
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
x
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
|