STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 thángtuổi
|
25-36 thángtuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kênh bình thường cân nặng
|
|
|
|
|
48
|
60
|
65
|
2
|
Kênh bình thường chiều cao
|
|
|
|
|
48
|
59
|
65
|
3
|
Phân loại khác (TC-BP)
|
|
|
|
|
7
|
9
|
19
|
4
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng cân nặng
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng chiều cao
|
|
|
|
|
|
1
|
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo
|
208
|
|
|
|
55
|
69
|
84
|
b
|
Chương trình 26 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình 36 buổi
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
208
|
|
|
|
51
|
69
|
84
|